Thông số kỹ thuật điều hòa Daikin FTXV71QVMV/RXV71QVMV
Điều hòa miền bắc HNJ Chào mừng quý khách hàng đến với trang thông tin sản phẩm và tìm hiểu thông tin về dòng điều hòa DAIKIN. Tự hào là dòng điều hòa được sản xuất tại Việt Nam theo công nghệ Nhật Bản, đảm bảo đạt tiêu chuẩn Nhật Bản từ khâu quản lý và kiểm soát về chất lượng khắt khe nhất từ linh kiện đến khâu lắp ráp để đảm bảo mang đến tay người tiêu dùng một sản phẩm tốt nhất.
CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI DÀNH CHO KHÁCH HÀNG KHI MUA HÀNG TẠI ĐIỀU HÒA MIỀN BẮC
CÁC BẠN CHỈ CẦN NHẤC MÁY LÊN VÀ GỌI THEO SỐ 0847 703 888, MỌI VẤN ĐỀ CỦA BẠN VỀ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA SẼ ĐƯỢC GIẢI QUYẾT NGAY TỨC THÌ.
- Sản phẩm chất lượng CAO NHẤT và luôn rẻ hơn so với thị trường
- MIỄN PHÍ vận chuyển nội thành Hà Nội.
- MIỄN PHÍ nhân công lắp đặt đối với các model máy có công xuất 9000BTU – 12000BTU.
- Được tư vấn để lựa chọn sản phẩm PHÙ HỢP nhất với chi phi thấp nhất
- Hỗ trợ khảo sát và báo giá miễn phí.
- Được HOÀN TIỀN tức khắc 100% nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.
- Bảo hành MIỄN PHÍ máy lạnh 1 năm, khi cần bảo hành sẽ có nhân viên đến tận nhà hỗ trợ.
- Hãy LIÊN HỆ với chúng tôi ngay hôm nay để có được dòng sản phẩm CHẤT LƯỢNG CAO với chi phí thấp nhất.
https://dieuhoamienbac.net/danh-muc/dieu-hoa-dan-dung/dieu-hoa-daikin/
Điều hòa Daikin FTXV71QVMV/RXV71QVMV | 3HP | |||
25.000BTU | ||||
Công suất | Làm lạnh Danh định (Tối thiểu-Tối đa) |
kW | 7.1(2.0-8.9) | |
Btu/h | 24,200 (6,800-30,400) |
|||
Sưởi Danh định (Tối thiểu-Tối đa) |
kW | 7.1(2.1-7.5) | ||
Btu/h | 27,300 (6,800-36,200) |
|||
Nguồn điện | 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz | |||
Dòng điện | Làm lạnh | Danh định | A | 9.2-8.8-8.4 // 9.2-8.8 |
Sưởi | 9.5-9.1-8.8 // 9.5-9.1 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 1,930(450~3,350) |
Sưởi | 2,020(390~3,580) | |||
CSPF | Làm lạnh | 4,65 | ||
Dàn lạnh | FTXV71QVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng tinh | |||
Lưu lượng gió (Cao) | Làm lạnh | m3/phút (cfm) |
18.6(657) | |
Sưởi | 19.7(696) | |||
Tốc độ quạt | 5 cấp,yên tĩnh và tự động | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Rất thấp) |
Làm lạnh | dB(A) | 49/45/37/30 | |
Sưởi | 49/43/35/30 | |||
Kích thước | CxRxD | mm | 295x990x263 | |
Khối lượng | kg | 13 | ||
Dàn nóng | RXV71QVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Kiểu swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | W | 2.400 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | ||
Cần nạp | kg | 1,6 | ||
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | Làm lạnh (Cao/Rất thấp) |
dB(A) | 53/49 | |
Sưởi (Cao/Thấp) | dB(A) | 54/49 | ||
Kích thước | CxRxD | mm | 695x930x350 | |
Khối lượng | kg | 60 | ||
Biên độ hoạt động | Làm lạnh | °CDB | -10~46 | |
Sưởi | °CWB | -15~18 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | ϕ6.4 | |
Hơi | ϕ15.9 | |||
Nước xả | ϕ16.0 | |||
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 |
Lưu ý:Các giá trị trên ứng với điều kiện hoạt động ở áp điện 220V, 50Hz.
Điều kiện đo
- 1.Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27°CDB, 19°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB; chiều dài đường ống 7.5 m.
- 2.Độ ồn tương ứng với điều kiện nhiệt độ 1. Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong hoạt động thực tế, giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
Chưa có đánh giá nào.