Điều hòa miền bắc HNJ Chào mừng quý khách hàng đến với trang thông tin sản phẩm và tìm hiểu thông tin về dòng điều hòa LG. Điều hòa LG là thương hiệu của Hàn quốc được sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan đảm bảo đạt tiêu chuẩn từ khâu quản lý và kiểm soát về chất lượng khắt khe nhất từ linh kiện đến khâu lắp ráp để đảm bảo mang đến tay người tiêu dùng một sản phẩm tốt nhất.
CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI DÀNH CHO KHÁCH HÀNG KHI MUA HÀNG TẠI ĐIỀU HÒA MIỀN BẮC
CÁC BẠN CHỈ CẦN NHẤC MÁY LÊN VÀ GỌI THEO SỐ 0847 703 888, MỌI VẤN ĐỀ CỦA BẠN VỀ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA SẼ ĐƯỢC GIẢI QUYẾT NGAY TỨC THÌ.
- Sản phẩm chất lượng CAO NHẤT và luôn rẻ hơn so với thị trường
- MIỄN PHÍ vận chuyển nội thành Hà Nội.
- MIỄN PHÍ nhân công lắp đặt đối với các model máy có công xuất 9000BTU – 12000BTU.
- Được tư vấn để lựa chọn sản phẩm PHÙ HỢP nhất với chi phi thấp nhất
- Hỗ trợ khảo sát và báo giá miễn phí.
- Được HOÀN TIỀN tức khắc 100% nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.
- Bảo hành MIỄN PHÍ máy lạnh 1 năm, khi cần bảo hành sẽ có nhân viên đến tận nhà hỗ trợ.
- Hãy LIÊN HỆvới chúng tôi ngay hôm nay để có được dòng sản phẩm CHẤT LƯỢNG CAO với chi phí thấp nhất.
Điều hòa LG https://dieuhoamienbac.net/danh-muc/dieu-hoa-dan-dung/dieu-hoa-lg/ | V10ENW1 | ||
Công suất làm lạnh | kW | 2,70 (0,410 ~ 2,870) | |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | Btu/h | 9,200 (1,400~9,800) | |
Hiệu suất năng lượng | CSPF | 4,57 | |
EER/COP | EER | W/W | 2,94 |
(Btu/h)/W | 10 | ||
Nguồn điện | ø, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | W | 920 (150~1,100) |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | |||
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 520 (0,75~7,00) |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | |||
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió | Làm lạnh | m3/min | 7,8 / 6,7 / 5,0 / 4,3 |
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp | |||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 38 / 33/ 29 / 27 |
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp | |||
Kích thước | R x C x S | mm | 756 x 265 x 184 |
Khối lượng | kg | 7,7 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 28 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 50 |
Kích thước | R x C x S | mm | 720 x 500 x 230 |
Khối lượng | kg | 21,7 | |
Phạm vi hoạt động | ℃ DB | 18 – 48 | |
Aptomat | A | 15 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 1,5 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm3 | 4 x 1,15 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ɸ 6,35 |
Ống gas | mm | ɸ 9,25 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 15 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa | m | 3 / 7,5 / 15 |
Chiều dài không cần nạp | m | 7,5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 | |
Cấp nguồn | Khối trong nhà |
Chưa có đánh giá nào.